
METROTOM 6 scout
Sức mạnh phân giải vượt trội cho kiểm tra CT và đo lườngZEISS METROTOM 6 scout số hóa các mẫu phức tạp, bao gồm cả hình dạng bên trong, ở mức độ chi tiết tiên tiến nhất. Kết quả là một hình ảnh 3D hoàn chỉnh để phân tích GD&T hoặc so sánh thiết kế/thực tế. Hệ thống đo lường CT là một lựa chọn tuyệt vời để số hóa các mẫu nhựa nhỏ.
Đo ở độ phân giải cao cho các mẫu nhựa nhỏ
ZEISS METROTOM 6 scout là giải pháp hoàn hảo để kiểm tra không phá hủy và đo lường 3D các linh kiện. Hiệu suất đo lường nâng cao và quy trình làm việc liền mạch đảm bảo độ tin cậy và độ chính xác tối đa trong việc phát hiện khuyết tật.Khám phá những điều mà các công nghệ khác không thể thấy
Độ phân giảiKhi số hóa một chi tiết, ZEISS METROTOM 6 scout đạt được độ sắc nét chi tiết vượt trội: Thứ nhất, vì nó sử dụng máy dò X-ray với độ phân giải cao 3k để thu thập dữ liệu đo lường, và thứ hai, bởi vì mỗi mẫu được đo ở vị trí tối ưu, đảm bảo độ phân giải cao nhất có thể. Kết quả có thể được nhìn thấy trong hình ảnh: Dữ liệu đo được tạo bởi ZEISS METROTOM 6 scout ở bên trái, và tiêu chuẩn thông thường ở bên phải.

Đảm bảo độ chính xác cao
Độ chính xácZEISS METROTOM 6 scout sử dụng các thuật toán toán học thông minh để tạo ra dữ liệu đo lường 3D chính xác. Trong toàn bộ quá trình đo, thiết bị kết hợp hoàn hảo các thuật toán liên kết chặt chẽ với mô hình kỹ thuật số của phòng đo. Thiết bị cũng cung cấp độ ổn định cơ học tối ưu cho tất cả các linh kiện liên quan đến phép đo. Điểm mấu chốt: Dựa trên kết quả đo lường, bạn có thể đánh giá chất lượng của một mẫu một cách đáng tin cậy và có độ chính xác cao, đồng thời tiến hành phân tích sâu hơn.
Tự động định tâm các mẫu
Hệ thống động học 5 trục với bảng định tâm tích hợp định vị tối ưu mẫu trong vùng đo. Đơn giản chỉ cần đặt buồng đo của máy - phần còn lại được thực hiện bởi phần mềm.
Dữ liệu kỹ thuật
Tính năng
Nguồn X-ray |
225 kV |
---|---|
Máy dò X-ray |
Độ phân giải: 3008 x 2512 pixel |
Khu vực đo |
sâu: 240 mm |
Kích thước Voxel |
2 µm - 80 µm |
Kích thước |
Cao 2210 mm |
Trọng lượng |
4800 kg |
Lĩnh vực áp dụng |
Kiểm tra vật phẩm mẫu, công cụ hiệu chỉnh, kiểm tra trong quá trình sản xuất liên tục |
Tính năng kiểm tra |
Cấu trúc bên trong, độ dày thành, khuyết tật vật liệu, lỗ rỗng và lỗ co ngót |
Nhiệm vụ đo lường |
Phân tích GD&T, so sánh thực tế danh nghĩa, phân tích lắp ráp |